thủ thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủ thuật+ noun
- operation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ thuật"
- Những từ có chứa "thủ thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 564